1 |
1.005086 |
Tuyển sinh đi học nước ngoài bằng học bổng ngân sách Nhà nước, học bổng Hiệp định và học bổng khác do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
2 |
1.002566 |
Chuyển từ một trường học ở nước ngoài về học ở một trường tại Việt Nam |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
3 |
1.002543 |
Gia hạn thời gian học tập cho lưu học sinh để hoàn thành khóa học |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
4 |
1.001694 |
Cử đi học nước ngoài |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
5 |
3.000025 |
Thay đổi nước đến học hoặc ngành học |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
6 |
1.002499 |
Tiếp nhận lưu học sinh về nước |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
7 |
1.000915 |
Công nhận văn bằng tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp, bằng tốt nghiệp cao đẳng, bằng tốt nghiệp đại học, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ do cơ sở nước ngoài cấp |
4 |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
|
8 |
1.001955 |
Cấp thẻ Kiểm định viên kiểm định chất lượng giáo dục |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
9 |
1.001951 |
Cấp lại thẻ Kiểm định viên kiểm định chất lượng giáo dục |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
10 |
1.005006 |
Cho phép phân hiệu của trường đại học hoạt động đào tạo |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
11 |
2.000307 |
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
3 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
12 |
2.000478 |
Cho phép thành lập phân hiệu của cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
3 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
13 |
1.005041 |
Cho phép trường đại học hoạt động đào tạo |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
14 |
2.000683 |
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ theo đề nghị của các bên liên kết |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
15 |
1.002196 |
Chấp thuận việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số trong các cơ sở giáo dục phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
16 |
1.002166 |
Công nhận tỉnh đạt chuẩn Phổ cập giáo dục, xóa mù chữ |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
17 |
1.001127 |
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
18 |
1.000303 |
Liên kết đào tạo trình độ đại học |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
19 |
1.005135 |
Mở ngành đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
20 |
2.001188 |
Mở ngành đào tạo trình độ đại học |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|