Có 34 thủ tục phù hợp với tìm kiếm
STT |
Mã số |
Tên thủ tục hành chính |
Mức dịch vụ công |
Lĩnh vực |
Thao tác |
21 |
2.000732 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh chương trình giáo dục tích hợp |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
22 |
2.000562 |
Phê duyệt liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
23 |
1.004997 |
Sáp nhập, chia tách trường đại học |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
24 |
1.002575 |
Thành lập, công nhận hội đồng trường, hội đồng đại học; bãi nhiệm, miễn nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường, hội đồng đại học của cơ sở giáo dục đại học công lập |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
25 |
1.001982 |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục đại học tư thục sang cơ sở giáo dục đại học tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
26 |
1.005031 |
Thành lập phân hiệu trường đại học công lập, cho phép thành lập phân hiệu trường đại học tư thục |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
27 |
1.005063 |
Thành lập trường đại học công lập, cho phép thành lập trường đại học tư thục |
3 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
28 |
1.005142 |
Đăng ký dự thi trung học phổ thông quốc gia |
4 |
Quy chế thi, tuyển sinh
|
|
29 |
1.001942 |
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non |
4 |
Quy chế thi, tuyển sinh
|
|
30 |
1.002047 |
Đăng ký, xác nhận Đề án đào tạo chất lượng cao trình độ đại học |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
31 |
1.001975 |
Đổi tên cơ sở giáo dục đại học |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
32 |
1.008648 |
Chuyển trường đại học thành đại học |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
33 |
1.008654 |
Công nhận hiệu trưởng trường đại học công lập |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
34 |
1.008650 |
Liên kết các trường đại học thành đại học |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|